Có 2 kết quả:

年少无知 nián shào wú zhī ㄋㄧㄢˊ ㄕㄠˋ ㄨˊ ㄓ年少無知 nián shào wú zhī ㄋㄧㄢˊ ㄕㄠˋ ㄨˊ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) young and inexperienced
(2) unsophisticated

Từ điển Trung-Anh

(1) young and inexperienced
(2) unsophisticated